--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào nhoáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào nhoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào nhoáng
+ adj
gandy; tandy; showy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào nhoáng"
Những từ có chứa
"hào nhoáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tinsel
blitzkrieg
blitz
smudge
swelter
dashing
flashy
gingerbread
gruelling
brummagem
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
hào nhoáng
:
gandy; tandy; showy
+
surrender
:
sự đầu hàngunconditional surrender sự đầu hàng không điều kiện